--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sạn đạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sạn đạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sạn đạo
+
(ít dùng) Dangerous mountain road
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạn đạo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sạn đạo"
:
san hô
sơn hào
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
sạn đạo
:
(ít dùng) Dangerous mountain road
+
aristotelian
:
(thuộc) A-ri-xtôt (một nhà triết học Hy-lạp nổi tiếng; 384 322 trước lịch)
+
làm ma
:
Hold burial rites forLàm ma chu tất cho bốTo hold decent burial rites for one's dead father, to give one's father a decent funeral
+
quều quào
:
Awkward, clumsy with one's limbs
+
gợi
:
to revive; to rouse; to evoke; to excite